暗い

Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
tối; u buồn; không tươi tắn
Câu ví dụ
-
昨日は雨で、暗かったです。Hôm qua mưa nên trời tối.
-
彼はハンサムですが、ちょっと暗いです。Anh ấy đẹp trai, nhưng có nét u buồn..
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(16)