[ガソリンが] なくなる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

hết [xăng]; mất

Câu ví dụ

  • ガソリンがなくなってしまいそうです。
    Có vẻ như sắp hết xăng mất rồi.
  • 最近(さいきん)よく()られなくて、元気(げんき)がなくなりました。
    Gần đây, tôi không ngủ được nên không còn sức sống.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(43)