Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

lắng xuống; kết tủa

Câu ví dụ

  • コーヒーに、砂糖(さとう)沈澱(ちんでん)している。
    Đường bị lắng xuống trong cà phê.
  • 川底(かわぞこ)のごみの沈澱(ちんでん)は、社会問題(しゃかいもんだい)になっている。
    Rác lắng đọng ở đáy sông đang trở thành vấn đề xã hội.

Thẻ

JLPT N1