Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lò vi sóng

Câu ví dụ

  • 弁当(べんとう)を、電子(でんし)レンジで(あたた)めよう。
    Hâm nóng cơm hộp bằng lò vi sóng nào.
  • 電子(でんし)レンジを使(つか)えば、簡単(かんたん)料理(りょうり)(つく)れる。
    Nếu dùng lò vi sóng, thì có thể nấu ăn dễ dàng.

Thẻ

JLPT N3