Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngành khai khoáng

Câu ví dụ

  • この(まち)鉱業(こうぎょう)(さか)んだ。
    Ngành khai khoáng phát triển ở thị trấn này.
  • (くに)鉱業産業(こうぎょうさんぎょう)発展(はってん)する。
    Ngành công nghiệp khai khoáng của quốc gia phát triển.

Thẻ

JLPT N1