Từ loại

Danh từ

Nghĩa

giỏ; rổ; sọt

Câu ví dụ

  • ごみは、キッチンの(すみ)(かご)()れてください。
    Rác thì xin hãy bỏ vào giỏ ở góc bếp.
  • (むかし)は、(おお)きな(かご)(ひと)(はい)って移動(いどう)していた。
    Ngày xưa, người được đặt vào giỏ lớn rồi di chuyển.

Thẻ

JLPT N2