着く Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

tới; đến

Câu ví dụ

  • 午後(ごご)8()(えき)()きます。
    Tôi sẽ đến nhà ga lúc 8 giờ tối.
  • 昨日(きのう)は、(よる)11()に、(いえ)()きました。
    Hôm qua tôi về đến nhà lúc 11 giờ đêm.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(25)