危ない Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

nguy hiểm

Câu ví dụ

  • 日本(にほん)にも、(あぶ)ないところがあります。
    Dẫu là ở Nhật Bản thì vẫn có những nơi nguy hiểm.
  • (くら)(みち)一人(ひとり)(ある)くのは(あぶ)ないです。
    Đi một mình ở chỗ đường tối rất nguy hiểm đấy

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(17)