害
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
hại; cái hại
Câu ví dụ
-
お酒を飲みすぎると、健康に害がありますよ。Nếu uống quá nhiều rượu sẽ gây hại cho sức khỏe.
-
飲み方を守らないと、害になる薬もある。Cũng có loại thuốc sẽ trở nên gây hại nếu không tuân thủ cách uống.
Thẻ
JLPT N2