ささやかな
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
nhỏ bé; giản dị
Câu ví dụ
-
日常のささやかな幸せを大切にしたい。Tôi muốn trân trọng những hạnh phúc nhỏ bé thường ngày.
-
ささやかな思い出も、振り返ると懐かしい。Ngay cả những kỷ niệm giản dị cũng trở nên đáng nhớ khi nghĩ lại.
Thẻ
JLPT N1