Từ loại

Danh từ

Nghĩa

quốc lập

Câu ví dụ

  • 日本(にほん)国立大学(こくりつだいがく)(はい)るのは、簡単(かんたん)ではない。
    Việc vào trường đại học quốc lập ở Nhật Bản không phải là dễ dàng.
  • 国立美術館(こくりつびじゅつかん)で、有名(ゆうめい)()(かざ)られるそうだ。
    Nghe nói những bức tranh nổi tiếng sẽ được trưng bày tại Bảo tàng nghệ thuật quốc lập

Thẻ

JLPT N3