美
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
vẻ đẹp; cái đẹp
Câu ví dụ
-
私は、シンプルなデザインに美を感じる。Tôi cảm nhận được vẻ đẹp ở những thiết kế đơn giản.
-
ファッションデザイナーは美を追求するのが仕事だ。Công việc của nhà thiết kế thời trang là theo đuổi cái đẹp.
Thẻ
JLPT N1