Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tội phạm; tội ác

Câu ví dụ

  • (さけ)()んで(くるま)運転(うんてん)するのは、犯罪(はんざい)です。
    Uống rượu rồi lái xe là một tội ác.
  • 最近(さいきん)は、日本(にほん)でも危険(きけん)犯罪(はんざい)()えている。
    Gần đây, tội phạm nguy hiểm đang gia tăng ở Nhật Bản.

Thẻ

JLPT N3