Từ loại

Trạng từ

Nghĩa

nhiều

Câu ví dụ

  • (ちち)部屋(へや)に、CD(しーでぃー)がたくさんあります。
    Ở phòng bố, có rất nhiều đĩa CD.
  • たくさんおみやげを()いました。
    Tôi đã mua rất nhiều quà đặc sản.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(9)