Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cán bộ lãnh đạo; ban lãnh đạo

Câu ví dụ

  • 田中(たなか)さんはA(しゃ)幹部(かんぶ)一人(ひとり)だ。
    Anh Tanaka là một trong những cán bộ lãnh đạo của công ty A.
  • おじは、警察(けいさつ)組合(くみあい)幹部(かんぶ)だ。
    Chú tôi là cán bộ lãnh đạo của nghiệp đoàn cảnh sát.

Thẻ

JLPT N1