Từ loại

Từ định lượng

Nghĩa

~ chai; ~ cây; ~ chiếc (trợ từ dùng để đếm vật có hình dạng thon dài)

Câu ví dụ

  • ビールは何本(なんぼん)(のこ)っていますか。
    Bia còn mấy chai vậy?
  • ペンが1(ぽん)もありませんでした。
    Tôi không có một cây bút nào.

Tham khảo

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(40)