先に
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
trước
Câu ví dụ
-
先に地図を調べてから、出かけましょう。Tìm bản đồ trước rồi cùng đi ra ngoài nào.
-
もし私が遅れたら、先に行ってください。Nếu tôi đi trễ thì hãy đi trước đi.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(34)