Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

dẫn dắt; chỉ huy

Câu ví dụ

  • 学生(がくせい)(ひき)いて、研究旅行(けんきゅうりょこう)()く。
    Dẫn các sinh viên đi tham quan nghiên cứu.
  • 名選手(めいせんしゅ)(ひき)いるサッカーチームが優勝(ゆうしょう)した。
    Đội bóng đá do cầu thủ xuất sắc dẫn dắt đã vô địch.

Thẻ

JLPT N1