Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

khổng lồ; lớn

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)、2メートルの巨大(きょだい)(さかな)(つか)まえられたそうだ。
    Nghe nói hôm nay bắt được cá khổng lồ dài 2 mét.
  • (わたし)(あに)は、巨大企業(きょだいきぎょう)(はたら)いている。
    Anh tôi đang làm việc tại công ty lớn.

Thẻ

JLPT N2