Từ loại

Danh từ

Nghĩa

một thời gian dài; nhiều năm

Câu ví dụ

  • (しゃ)田山(たやま)さんとは、長年(ながねん)()()いになる。
    Tôi và anh Tayama của công ty B có mối quan hệ nhiều năm.
  • 仕事(しごと)で、長年(ながねん)経験(けいけん)(やく)()たないときもある。
    Trong công việc, đôi khi nhiều năm kinh nghiệm cũng chẳng có lợi ích gì.

Thẻ

JLPT N2