ボランティア
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tình nguyện
Câu ví dụ
-
ボランティアをしながら、世界を旅行しています。Tôi vừa làm tình nguyện vừa du lịch khắp thế giới.
-
大学生の時、教育のボランティアに参加しました。Khi còn là sinh viên đại học, tôi đã tham gia hoạt động tình nguyện về giáo dục.
Thẻ
JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(26)