全国的 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
toàn quốc; cả nước
Câu ví dụ
-
コンビニのアイスクリームは、全国的な人気がある。Kem của cửa hàng tiện lợi được ưa chuộng trên toàn quốc.
-
明日の天気は、全国的に雨になるそうだ。Nghe nói thời tiết ngày mai sẽ có mưa trên cả nước.
Thẻ
JLPT N3