世話をする Hình ảnh

Từ loại

Động từ 3

Nghĩa

chăm sóc

Câu ví dụ

  • 毎日(まいにち)息子(むすこ)(いぬ)世話(せわ)をさせています。
    Tôi cho con trai chăm sóc con chó mỗi ngày.
  • 彼女(かのじょ)独身(どくしん)なのに、()どもの世話(せわ)をするのが上手(じょうず)だ。
    Cô ấy dù đang độc thân, nhưng rất giỏi chăm trẻ

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(48)