Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lưỡi dao

Câu ví dụ

  • (かた)(にく)()ったら、()がかけてしまった。
    Cắt thịt cứng nên lưỡi dao bị mẻ.
  • 4枚刃(まいば)のかみそりで、ひげを()るようにしている。
    Tôi dùng dao cạo có bốn lưỡi để cạo râu.

Thẻ

JLPT N1