Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

yếu; thiếu vững chắc

Câu ví dụ

  • そんな薄弱(はくじゃく)根拠(こんきょ)議論(ぎろん)()てると(おも)ったんですか。
    Bạn nghĩ mình có thể thắng tranh luận với căn cứ yếu như vậy sao?
  • (おとうと)意志(いし)薄弱(はくじゃく)で、すぐ(あきら)めてしまう。
    Em trai tôi có ý chí yếu, dễ bỏ cuộc.

Thẻ

JLPT N1