Từ loại

Động từ 3 Trạng từ

Nghĩa

yên lặng; nhẹ nhàng; yên

Câu ví dụ

  • (あね)部屋(へや)()いている。しばらくそっとしておこう。
    Em gái tôi đang khóc trong phòng. Hãy để nó yên một lúc.
  • (おとうと)がソファーで()ていたので、そっと布団(ふとん)をかけた。
    Em trai tôi đang ngủ trên ghế sofa nên tôi đã nhẹ nhàng đắp chăn lại.

Thẻ

JLPT N3