Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

đáng sợ; rùng rợn

Câu ví dụ

  • 部屋(へや)(そと)から、不気味(ぶきみ)(おと)()こえてきて(こわ)い。
    Tôi sợ hãi khi nghe thấy một âm thanh rùng rợn từ bên ngoài căn phòng.
  • (すこ)不気味(ぶきみ)物語(ものがたり)()むのが()きです。
    Tôi thích đọc những câu chuyện rùng rợn một chút.

Thẻ

JLPT N2