ゆでる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

luộc

Câu ví dụ

  • 昨日(きのう)(ばん)は、パスタをゆでて()べた。
    Tối hôm qua tôi đã ăn mì ống luộc.
  • 野菜(やさい)(やわ)らかくなるまで、ゆでてください。
    Hãy luộc rau cho đến khi rau trở nên mềm.

Thẻ

JLPT N3