Từ loại

Trạng từ

Nghĩa

tương đối; khá là

Câu ví dụ

  • 今週(こんしゅう)は、先週(せんしゅう)よりは比較的(ひかくてき)(あたた)かくなるらしい。
    Tuần này có vẻ khá là ấm áp hơn so với tuần trước.
  • (あね)は、女性(じょせい)(なか)だと比較的(ひかくてき)()(たか)いほうだ。
    Chị gái tôi tương đối cao trong giới phụ nữ.

Thẻ

JLPT N2