うれしい
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
vui
Câu ví dụ
-
試験に合格して、うれしかったです。Đỗ kỳ thi nên tôi rất vui.
-
嘘でも、うれしいです。Cho dù là nói dối, tôi cũng rất vui.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(39)