貸し出し
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
việc cho mượn
Câu ví dụ
-
図書館の本の貸し出しは、2週間です。Cho mượn sách của thư viện là 2 tuần.
-
私の学校は、町の人に体育館の貸し出しをしている。Trường của tôi đang cho người trong thị trấn mượn sân thi đấu.
Thẻ
JLPT N3