規制 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
hạn chế; quy định
Câu ví dụ
-
事故があって、道路が規制された。Do có tai nạn nên đường bị hạn chế xe cộ.
-
違反が多く見られたため、規制が強化された。Vì có nhiều vi phạm nên quy định được thắt chặt hơn.
Thẻ
JLPT N1