Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chợ

Câu ví dụ

  • 新鮮(しんせん)(さかな)が、近所(きんじょ)(いち)()られている。
    Cá tươi được bán ở chợ gần nhà.
  • この地域(ちいき)では、毎週(まいしゅう)月曜日(げつようび)朝市(あさいち)(ひら)かれている。
    Ở khu vực này, mỗi thứ hai đều có chợ sáng.

Thẻ

JLPT N1