Từ loại

Khác

Nghĩa

từ bây giờ; lát nữa; tý nữa; sau đây

Câu ví dụ

  • この(あと)、デートの予定(よてい)があります。
    Tý nữa, tôi có dự định đi hẹn hò.
  • この(あと)、お食事(しょくじ)()きませんか。
    Lát nữa, bạn đi dùng bữa không?

Thẻ

JLPT N4