時々
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
thỉnh thoảng
Câu ví dụ
-
時々、彼は学校を休みます。Thỉnh thoảng, anh ấy nghỉ học.
-
いつもパンを食べますが、時々ご飯も食べます。Tôi thường ăn bánh nhưng thỉnh thoảng ăn cơm.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(6)