一日目
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ngày đầu tiên
Câu ví dụ
-
旅行の一日目は京都に行きました。Ngày đầu tiên của chuyến đi tôi đã đến Kyoto.
-
今日は新しい仕事の一日目です。Hôm nay là ngày đầu tiên của công việc mới.