助動詞
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
trợ động từ (trong ngữ pháp tiếng Nhật)
Câu ví dụ
-
「です」「ます」は、国語文法で助動詞と呼ばれます。desu', 'masu' được gọi là trợ động từ trong ngữ pháp quốc ngữ.
-
動詞の活用によって変化する部分を、助動詞という。Phần thay đổi theo cách chia động từ được gọi là trợ động từ.
Thẻ
JLPT N1