Từ loại

Khác

Nghĩa

trước ~; cho đến ~; tới ~ (chỉ giới hạn thời gian)

Câu ví dụ

  • (つぎ)会議(かいぎ)までに、資料(しりょう)(つく)ってください。
    Hãy chuẩn bị tài liệu trước khi đến cuộc họp tiếp theo.
  • 会議(かいぎ)は11時半(じはん)までに()わります。
    Hội nghị tới 11h30 sẽ kết thúc.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(17)