[お風呂に] 入る
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
vào tắm [bồn]
Câu ví dụ
-
今日は、お風呂に入ってはいけません。Hôm nay, không được tắm.
-
お風呂に入っていたとき、電話がありました。Khi vào bồn tắm rồi thì có điện thoại.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(17)