Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lông mày

Câu ví dụ

  • 眉毛(まゆげ)()っていたら、(うす)くなってしまった。
    Sau khi tôi cắt lông mày, nó trở nên mỏng mất rồi.
  • (ちち)は、(かみ)(りょう)(おお)くて、眉毛(まゆげ)(ふと)い。
    Cha tôi có rất nhiều tóc và lông mày cũng rậm.

Thẻ

JLPT N3