Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

bôi; quét; sơn

Câu ví dụ

  • 自分(じぶん)(つく)った本棚(ほんだな)に、(いろ)()った。
    Tôi đã sơn màu lên giá sách mà tôi tự làm.
  • ()にやけどをしてしまったので、(くすり)()った。
    Vì lỡ bị bỏng ở tay nên tôi đã bôi thuốc.

Thẻ

JLPT N3