四日
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ngày mồng 4; 4 ngày
Câu ví dụ
-
六月四日に、国へ帰りました。Tôi đã trở về nước vào ngày 4 tháng 6.
-
来月の四日は、大学の試験です。Ngày 4 tháng sau là kỳ thi đại học.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(5)