慣らす
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
làm cho quen; khởi động; làm nóng (cơ thể)
Câu ví dụ
-
プールに入るときは、体を少しずつ水に慣らす。khởi động cơ thể quen dần với nước khi bạn xuống hồ bơi.
-
初めてのお酒は、飲む量を少しずつ増やして慣らした。Khi lần đầu tiên uống rượu, tôi tăng dần lượng rượu để uống cho quen.
Thẻ
JLPT N2