Từ loại

Danh từ

Nghĩa

du học

Câu ví dụ

  • 留学(りゅうがく)ですか。ー はい。留学(りゅうがく)です。
    Bạn đang du học ở nước ngoài à? Vâng. Tôi đang đi du học.
  • アメリカ留学(りゅうがく)が、(わたし)(ゆめ)です。
    Du học ở Mỹ là giấc mơ của tôi.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(21)