Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

kinh tế đi xuống; kinh tế xuống dốc

Câu ví dụ

  • (いま)不景気(ふけいき)なので、なかなか仕事(しごと)()つからない。
    Bây giờ kinh tế đang xuống dốc, nên tôi mãi không tìm được việc.
  • 不景気(ふけいき)で、(ちち)会社(かいしゃ)がつぶれてしまった。
    Vì kinh tế đi xuống, nên công ty ba tôi bị phá sản mất rồi.

Thẻ

JLPT N3