Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngành

Câu ví dụ

  • (わたし)外国語学部(がいこくごがくぶ)で、専門(せんもん)中国語(ちゅうごくご)です。
    Tôi học ngành ngoại ngữ, chuyên môn tiếng Trung.
  • 大学(だいがく)では経済学部(けいざいがくぶ)(はい)って、日本(にほん)経済(けいざい)(まな)びたい。
    Ở trường đại học, tôi muốn vào ngành kinh tế và học về kinh tế của Nhật.

Thẻ

JLPT N3