安心 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

an tâm

Câu ví dụ

  • もう大丈夫(だいじょうぶ)ですから、安心(あんしん)してください。
    Không sao rồi nên hãy yên tâm nhé.
  • 息子(むすこ)は、毎日(まいにち)連絡(れんらく)しますから、(おや)安心(あんしん)です。
    Cậu con trai liên lạc mỗi ngày, nên bố mẹ rất an tâm

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(39)