回す Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

xoay; quay; vặn

Câu ví dụ

  • このボタンを(みぎ)(まわ)すと、(おと)(おお)きくなります。
    Xoay nút này sang bên phải, âm thanh sẽ to lên.
  • (つか)れた(とき)(くび)(まわ)します。
    Lúc mệt tôi thường xoay cổ.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N3; みんなの日本語初級(23)