賭け
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cá cược; đặt cược
Câu ví dụ
-
友だちとの賭けに負けて、100円払った。Tôi thua cá cược với bạn nên đã phải trả 100 yên.
-
賭け事は、やらない主義だ。Tôi có nguyên tắc là không đánh bạc.
Thẻ
JLPT N1