昔
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ngày xưa
Câu ví dụ
-
祖父に昔の話をしてもらいました。Tôi đã được ông kể chuyện ngày xưa.
-
昔、この公園に来たことがあります。Ngày xưa, tôi đã từng đến công viên này.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(35)